Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cut glass


noun
glass decorated by cutting or grinding facets (Freq. 1)
Hypernyms:
glassware, glasswork

Related search result for "cut glass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.